Có 2 kết quả:
凶兆 xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ • 胸罩 xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ill omen
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brassiere (underwear)
(2) bra
(2) bra
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0